Về sản phẩm
Thông số kỹ thuật
XEM CẤU HÌNH CHI TIẾTMàn hình | Super AMOLED, 6.67", Full HD+ |
Hệ điều hành | Android 10 |
Camera sau | Đang cập nhật |
Camera trước | 20 MP |
CPU | Snapdragon 865 |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
SIM | 2 Nano SIM, Hỗ trợ 5G |
Dung lượng pin | 4500 mAh, Có sạc nhanh |

Chờ hàng về
Nhận thông báo khi hàng vềThông số kỹ thuật
Màn hình | |
---|---|
Công nghệ màn hình | Super AMOLED |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Màn hình rộng | 6.67" |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau | |
Độ phân giải | Đang cập nhật |
Quay phim | Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash | Đèn LED kép |
Chụp ảnh nâng cao | Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Lấy nét bằng laser, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify) |
Camera trước | |
Độ phân giải | 20 MP |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng |
Thông tin khác | Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 10 |
Chipset (Hãng SX CPU) | Snapdragon 865 |
Tốc độ CPU | 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 650 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Kết nối | |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G |
SIM | 2 Nano SIM |
Wifi | Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS |
Bluetooth | LE, A2DP, apt-X, v5.0 |
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C |
Jack tai nghe | USB Type-C |
Kết nối khác | NFC, OTG, Hồng Ngoại |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước | Dài 162.6 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 9 mm |
Trọng lượng | 208 g |
Thông tin pin & Sạc | |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 4.0, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây |
Tiện ích | |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | Đèn pin Mặt kính 2.5D Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Radio | Không |
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV, DivX, Xvid |
Nghe nhạc | Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |
Thông tin khác | |
Thời điểm ra mắt | 02/2020 |
Thảo luận sản phẩm