iPhone 14 Pro khác gì iPhone 13 Pro - Ai giành chiến thắng trong cuộc “so kè” này?
iPhone 14 Pro khác gì iPhone 13 Pro và liệu có nên “lên đời” iPhone mới không là những câu hỏi hiện đang nhận được sự quan tâm và tranh luận từ cộng đồng iFans. Đặc biệt là sau khi Apple đã có màn ra mắt chính thức cho dòng iPhone mới của hãng vào ngày 8/9 vừa qua. Trong bài viết sau đây, hãy cùng Hnam so sánh chi tiết về 2 dòng sản phẩm này để từ đó giúp cho người dùng đưa ra được sự lựa chọn phù hợp nhất nhé.
iPhone 14 Pro khác gì iPhone 13 Pro - Ai giành chiến thắng trong cuộc “so kè” này?
1. Điểm giống nhau giữa iPhone 14 Pro và iPhone 13 Pro
Dưới đây là những điểm giống nhau giữa iPhone 14 Pro và iPhone 13 Pro:
Bộ nhớ trong lớn lên tới 1TB, RAM 6GB: Cả 2 dòng iPhone Pro thế hệ 13 và 14 của Apple đều được trang bị RAM 6GB và tùy chọn bộ nhớ lưu trữ từ 128GB đến 1TB. Nhờ đó giúp sản phẩm đa nhiệm mượt mà và lưu trữ thoải mái các video 4K, tựa game nặng ký như Genshin Impact, Liên Quân Mobile, Liên Minh Huyền Thoại: Tốc Chiến,... hoặc những bộ phim dài tập đủ thể loại như Hậu Cung Như Ý Truyện, Cô Dâu 8 Tuổi, Euphoria, Stranger Things,...
Thiết kế camera “3 mắt" đẳng cấp: Trở lại cùng dòng iPhone mới, nhà Táo vẫn duy trì thiết kế cụm camera 3 mắt kể từ thời iPhone 13 Pro. Thiết kế này không chỉ giúp mang lại vẻ đẹp đẳng cấp cho thiết bị mà còn góp phần tạo ra những trải nghiệm nhiếp ảnh đáng nhớ dành cho người dùng.
Đa dạng tùy chọn màu sắc: Cả iPhone 14 Pro và iPhone 13 Pro đều sở hữu những bộ sưu tập màu sắc riêng và đa dạng để người dùng thoải mái lựa chọn. Với iPhone 13 Pro, bạn sẽ có 4 gam màu để chọn gồm đen, vàng, bạc và xanh lá. Ngược lại, màu vàng, đen, bạc và tím là những tone màu sẽ xuất hiện trên model cao cấp của Táo khuyết trong năm nay.
Bảng màu sắc thời thượng và đẹp mắt của iPhone 14 Pro
Chuẩn chống nước IP68: Cả 2 phiên bản iPhone 13/14 Pro đều sẽ được trang bị tính năng kháng bụi và nước với chỉ số xếp hạng IP68 theo tiêu chuẩn IEC 60529. Đây cũng là tiêu chuẩn kháng bụi và nước cao nhất hiện nay. Cụ thể thì cả iPhone 13 Pro và iPhone 14 Pro đều có khả năng chống chịu được ở độ sâu 6 mét trong khoảng thời gian tối đa tầm 30 phút, một con số khủng mà hiếm có thiết bị nào làm được. Có thể kể đến như chiếc điện thoại Xiaomi 12 Pro với mức giá gần như tương đương với iPhone 14 Pro nhưng lại không hề đi kèm với công nghệ kháng nước và bụi bẩn.
Công nghệ 5G: Công nghệ 5G đang ngày càng trở nên phổ biến hơn trên toàn cầu. Bằng chứng là việc công nghệ này được áp dụng cho cả hai mẫu Pro của Apple giúp làm tăng khả năng truy cập và kết nối internet nhanh gấp 10 lần so với 4G. Đồng thời giúp giảm bớt lượng tiêu thụ điện năng và độ trễ của máy khi chơi game.
Face ID: Trở lại cùng dòng iPhone Pro mới trong năm nay, Apple vẫn giữ nguyên tính năng mở khóa bằng Face ID siêu tiện lợi có từ thời iPhone 13 Pro. Không những thế tính năng này còn được nâng cấp lên một tầm cao mới khi mà giờ đây, người dùng có thể mở khóa điện thoại ngay cả khi đang đeo khẩu trang.
Cận cảnh camera selfie và cảm biến Face ID của iPhone 14 Pro
Giá bán: Cả hai biến thể Pro của nhà Táo đều có mức giá khởi điểm khi lên kệ là 999 USD cho phiên bản tiêu chuẩn 128GB. Mặc dù về cơ bản iPhone 14 Pro sở hữu thiết kế và nhiều tính năng mới hơn so với thế hệ cũ.
2. iPhone 14 Pro khác gì iPhone 13 Pro? - 9 nâng cấp nổi bật
Bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa iPhone 14 Pro và iPhone 13 Pro:
So sánh |
iPhone 14 Pro |
iPhone 13 Pro |
Kích thước máy |
147.5 x 71.5 x 7.85 mm |
146.7 x 71.5 x 7.65 mm |
Trọng lượng máy |
206g |
204g |
Thiết kế khung viền, mặt lưng |
Kính trước (Gorilla Glass), Kính sau (Gorilla Glass), khung thép không gỉ |
Kính trước (Gorilla Glass), Kính sau (Gorilla Glass), khung nhôm |
Thiết kế màn hình |
LTPO Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM) |
LTPO Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1024 nits (HBM) |
Kích thước màn hình |
6.1 inch |
6.1 inch |
Công nghệ màn hình |
Super Retina XDR OLED |
Super Retina XDR OLED |
Độ phân giải màn hình |
2556 x 1179 pixels, 460 ppi density |
2.532 x 1.170 pixels, 460 ppi density |
Tần số quét màn hình |
120Hz |
120Hz |
Màu sắc |
Space Black, Silver, Gold, Deep Purple |
Graphite Black, Gold, Silver, Alpine Green |
Chất liệu khung máy |
Khung thép không gỉ |
Khung thép không gỉ |
Độ phân giải camera |
|
|
Chipset |
A16 Bionic |
A15 Bionic |
Pin |
3200mAh |
3.095mAh |
SIM |
1 Nano-SIM & 1 eSIM |
1 Nano-SIM và 1 eSIM |
2.1. Màn hình Dynamic Island ấn tượng
Một trong những nâng cấp nổi bật nhất của iPhone 14 Pro so với thế hệ cũ đó chính là màn hình Dynamic Island hình viên thuốc cực lạ mắt và hiện đại. Việc chuyển sang sử dụng thiết kế màn hình Dynamic Island mới giúp nhà Táo khắc phục được nhược điểm khó chịu về phần notch tai thỏ nhàm chán từng xuất hiện trên iPhone 13 Pro.
Dynamic Island hình viên thuốc cực đẹp mắt trên chiếc iPhone 14 Pro
Điểm đặc biệt của Dynamic Island đó là phần notch này có thể biến đổi linh hoạt kích cỡ và hình dáng tùy theo mỗi tác vụ mà bạn đang sử dụng. Nhờ đó mang đến nhiều trải nghiệm thị giác thú vị và mãn nhãn cho người dùng đồng thời góp phần làm tăng không gian hiển thị cho máy.
2.2. Tính năng màn hình luôn bật Always On Display lần đầu xuất hiện
Always on Display hay Màn hình luôn bật là một tính năng hoàn toàn mới vừa được giới thiệu trên iPhone 14 Pro. Tính năng này cho phép thiết bị có thể hiển thị một số thông tin hoặc widget như thời gian, ngày tháng, thông báo, tin nhắn,... khi iPhone đã bước vào trạng thái Sleep (ngủ) hay đã tắt. Đây là điều mà iPhone 13 hoàn toàn không làm được.
Ngoài ra người dùng còn có thể tùy chỉnh giao diện Always on Display trên dế yêu của mình để thêm phần sinh động hơn bằng các hình nền, theme, widget,...
Tính năng Always on Display cho phép người dùng theo dõi thông báo hoặc widget kể cả khi màn hình đã tắt
2.3. Chất lượng hiển thị màn hình xuất sắc hơn iPhone 13 Pro
So sánh |
iPhone 14 Pro |
iPhone 13 Pro |
Độ phân giải màn hình |
2556 x 1179 pixels |
2.532 x 1.170 pixels |
Công nghệ màn hình |
Super Retina XDR OLED |
Super Retina XDR OLED |
Tần số quét màn hình |
120Hz |
120Hz |
Về khả năng hiển thị thì iPhone 14 Pro có độ phân giải màn hình cao hơn so với người tiền nhiệm giúp mang đến chất lượng hình ảnh tuyệt vời với độ chi tiết cao và màu sắc trung thực nhất. Cả hai dòng smartphone đều được trang bị công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED giúp mang đến những trải nghiệm thị giác tốt hơn dành cho người dùng. Đồng thời góp phần tiết kiệm điện năng tối ưu hơn so với những công nghệ màn hình khác.
Chưa hết, ngoài độ phân giải cao thì cả iPhone 14 Pro và iPhone 13 Pro đều được trang bị màn hình có tần số quét 120Hz cho tốc độ phản hồi nhanh chóng và mượt mà trong từng khung hình. Vì thế đây sẽ là những sản phẩm phù hợp cho các game thủ Mobile chuyên nghiệp và người dùng có sở thích chơi game đồ họa cao.
2.4. Thiết kế đầm tay với trọng lượng nặng hơn
So sánh |
iPhone 14 Pro |
iPhone 13 Pro |
Trọng lượng máy |
206g |
204g |
Kích thước máy |
147.5 x 71.5 x 7.85 mm |
146.7 x 71.5 x 7.65 mm |
Kích thước màn hình |
6.1 inch |
6.1 inch |
So với thế hệ tiền nhiệm, dòng iPhone Pro mới của nhà Táo có trọng lượng nặng hơn chỉ vỏn vẹn 2g. Con số này khá nhỏ và rất khó để người dùng có thể nhận ra được sự khác biệt giữa hai sản phẩm. Bên cạnh đó, iPhone 14 Pro cũng độ dày lớn hơn 0,2mm so với dòng iPhone Pro 2021.
Lý do là vì biến thể cao cấp mới của Táo khuyết được trang bị cảm biến 48MP cùng với những cải tiến mới cho ống kính Ultra Wide và tele. Điều đó khiến cho kích thước tổng thể của cụm camera này trở nên to và dày hơn so với dòng iPhone cũ.
Về kích thước màn hình, dù cùng được trang bị màn hình 6.1 inch tuy nhiên do thay đổi về phong cách thiết kế, chuyển từ notch tai thỏ sang Dynamic Island nên iPhone 14 Pro có không gian hiển thị linh động và rộng rãi hơn so với “đàn anh” của mình.
Cận cảnh thiết kế màn hình và camera sau của iPhone 14 Pro
2.5. Bộ sưu tập màu sắc đa dạng với màu tím nổi bật
So sánh |
iPhone 14 Pro |
iPhone 13 Pro |
Màu sắc |
Space Black, Silver, Gold, Deep Purple |
Graphite Black, Gold, Silver, Alpine Green |
Nhìn vào bảng màu được trang bị cho dòng iPhone 14 Pro trong năm nay, người dùng dễ dàng nhận ra sản phẩm có đến 3 màu sắc trùng với thế hệ cũ đó là màu đen, vàng và bạc. Năm nay iPhone 14 Pro không có phiên bản màu xanh lá Alpine Green như người tiền nhiệm, thay vào đó sản phẩm được bổ sung tone màu tím Deep Purple tuyệt đẹp. Gam màu này cũng được dự đoán sẽ tạo nên cơn sốt lớn trên toàn cầu.
Sắc tím trên iPhone 14 Pro là sự hòa trộn giữa nét đẹp cổ điển và hiện đại kết hợp cùng với khung thép bóng bẩy. Từ đó tạo nên vẻ đẹp sang trọng, huyền bí và cực kỳ thơ mộng.
2.6. Nâng cấp camera 48MP cho hình ảnh sắc nét, ấn tượng
So sánh |
iPhone 14 Pro |
iPhone 13 Pro |
Camera |
|
|
Mặc dù vẫn sở hữu thiết kế cụm 3 camera ở mặt sau tương tự như iPhone 13 Pro, tuy nhiên mẫu Flagship mới của Táo khuyết lại được trang bị hẳn cảm biến chính có độ phân giải lên đến 48MP. Tức là cao hơn gấp 4 lần so với ống kính 12MP của iPhone 13 Pro. Bên cạnh đó do được áp dụng công nghệ gộp điểm ảnh hiện đại Pixel Binning giúp cho iPhone 14 Pro mang đến những bức ảnh chụp rõ nét và chi tiết hơn khi ở chế độ ProRAW (tức là chiếc iPhone của bạn sẽ lưu trữ thông tin của dạng ảnh RAW 12-bit và kết hợp cùng tính năng xử lý ảnh của iPhone giúp bạn dễ dàng chỉnh ảnh một cách linh hoạt thông qua những app thứ ba như Lightroom, Xingtu,...).
Ngoài ống kính chính thì iPhone 14 Pro còn có thêm hai ống kính phụ là cảm biến Ultra Wide 12MP và camera tele 12MP. Cả hai ống kính này đều được tích hợp công nghệ chụp ảnh Photonic Engine giúp tăng khả năng thu sáng và cải thiện chất lượng ảnh chụp trong điều kiện ánh sáng yếu. Đây là một công nghệ nhiếp ảnh mới và hoàn toàn không có trên dòng iPhone Pro 2021 của Apple.
Chụp ảnh sắc nét hơn với chế độ ProRAW 48MP trên iPhone 14 Pro
2.7. Chip A16 Bionic nâng cao hiệu suất
So sánh |
iPhone 14 Pro |
iPhone 13 Pro |
Chipset |
A16 Bionic |
A15 Bionic |
iPhone 13 Pro từng được đánh giá là dòng iPhone có hiệu năng mạnh nhất trong lịch sử của Táo khuyết khi sở hữu con chip A15 Bionic mạnh mẽ. Tuy nhiên điều này đã không còn nữa sau khi Apple cho ra mắt iPhone 14 Pro cùng vi xử lý A16 Bionic mới.
Con chip mới của nhà Táo được sản xuất trên tiến trình 4nm với CPU 6 lõi gồm 2 nhân hiệu năng cao và 4 nhân hiệu năng ổn định. Bên cạnh đó con chip này còn được tích hợp công nghệ Neural Engine cho phép thiết bị có thể xử lý tới 17 tỷ phép tính mỗi giây. Chưa hết khi được đặt lên bàn cân so sánh cùng người anh em A15, vi xử lý A16 Bionic cho thấy sức mạnh vượt trội hơn thấy rõ khi có tốc độ xử lý nhanh hơn 17%. Cùng với đó khả năng tiết điện năng lên đến 30% so với thế hệ cũ.
2.8. Thời lượng pin ấn tượng, nâng cao thời gian sử dụng
So sánh |
iPhone 14 Pro |
iPhone 13 Pro |
Dung lượng pin |
3200mAh |
3.095mAh |
Thời gian sử dụng |
16 giờ 18 phút |
11 giờ 21 phút |
iPhone 14 Pro được trang bị viên pin 3200mAh cao hơn 105mAh so với iPhone 13 Pro. Mặc dù chênh lệch là không quá lớn tuy nhiên siêu phẩm mới của nhà Táo lại sở hữu thời gian sử dụng dài hơn so với thế hệ cũ.
Cụ thể, iPhone 14 Pro mang đến thời lượng sử dụng kéo dài lên đến 23 giờ phát video, 20 giờ phát trực tuyến video và 75 giờ nghe nhạc. Khi sử dụng tác vụ hỗn hợp, máy cho thời lượng khá tốt lên đến 16 giờ 18 phút, nhiều hơn gần 5 giờ so với mẫu iPhone Pro 2021. Nhờ đó người dùng sẽ có được trải nghiệm lâu hơn và không phải lo lắng về vấn đề máy hết pin giữa chừng trong lúc bạn đang xem phim hoặc chơi game.
iPhone 14 Pro sở hữu thời lượng pin khủng cho thời gian sử dụng siêu dài
2.9. Thời gian sạc đầy pin nhanh chóng chỉ với 60 phút
So sánh |
iPhone 14 Pro |
iPhone 13 Pro |
Sạc sử dụng |
Sạc nhanh 20W, sạc không dây MagSafe 15W và sạc không dây Qi 7.5W |
Sạc nhanh 20W, sạc không dây MagSafe 15W và sạc không dây Qi 7.5W |
Thời gian sạc đầy |
60-70 phút |
1 giờ 38 phút |
Bên cạnh viên pin khủng thì iPhone 14 Pro còn được trang bị công nghệ sạc nhanh 20W giúp sản phẩm sạc đầy 50% pin chỉ trong 30-35 phút. Như vậy để sạc đầy 100% pin một chiếc iPhone 14 Pro thì người dùng sẽ phải mất 60-70 phút. Đây là một điều hoàn toàn bất ngờ, thậm chí “gây sốc” cho các iFans bởi thời gian sạc quá nhanh và còn ít hơn đến 30 phút so với iPhone 13 Pro.
Ngoài sạc nhanh thì iPhone 14 Pro cũng sẽ được hỗ trợ thêm công nghệ sạc không dây MagSafe 15W và sạc không dây Qi 7.5W. Từ đó giúp người dùng thoải mái lựa chọn bộ sạc phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
3. Nên chọn iPhone 14 Pro hay iPhone 13 Pro?
Trên thực tế đây là một câu hỏi bởi cả hai dòng smartphone này đều là những sản phẩm cao cấp của Apple, được đầu tư mạnh mẽ cả về phần cứng lẫn phần mềm.
Tuy nhiên nếu bạn là một người có niềm đam mê lớn với công nghệ, thích sự đổi mới và có tài chính rộng rãi thì iPhone 14 Pro sẽ là một sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Sản phẩm sở hữu nhiều tính năng mới “đáng đồng tiền bát gạo” như Dynamic Island, cảm biến 48MP, chip A16, pin trâu và tone màu tím cực trendy,...
Ngược lại, nếu bạn là một người ngại thay đổi, không quan tâm nhiều đến những nâng cấp mới. Đồng thời mong muốn sở hữu một chiếc điện thoại với mức giá êm ái, hiệu năng mạnh mẽ và thiết kế sang trọng thì iPhone 13 Pro chính là người bạn đồng hành lý tưởng của bạn.
Hy vọng rằng bài viết trên đây đã giúp người đọc có được câu trả lời thỏa đáng cho câu hỏi iPhone 14 Pro khác gì iPhone 13 Pro. Từ đó đưa ra được sự lựa chọn đúng đắn dành cho bản thân. Ngoài ra nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc có nhu cầu tư vấn về mức giá và các ưu đãi cho dòng iPhone mới của nhà Táo, hãy liên hệ với Hnam qua hotline: 1900 2012 để được hỗ trợ sớm nhất nhé.
HnamMobile