Cách đăng ký và gói cước 3G Vinaphone 2013
Cước sử dụng dịch vụ Mobile Internet (Áp dụng từ ngày 18/06/2012, Giá cước đã bao gồm VAT)
1- Thông tin các gói cước
STT | Tên gói | Thời hạn sử dụng | Cước thuê bao (đồng) | Lưu lượng miễn phí | Cước lưu lượng vượt gói (đồng/10KB) | Để đăng kí, Quý Khách soạn tin: DK TênGói gửi 888 |
1 | M0 | 0 ngày | 0 | 0 | 15đ/10KB | |
2 | M10 | 30 ngày | 10.000 | 50 MB | 5đ/10KB | |
3 | M25 | 30 ngày | 25.000 | 150 MB | 5đ/10KB | |
4 | M50 | 30 ngày | 50.000 | 650 MB | 5đ/10KB | |
5 | M100 | 30 ngày | 100.000 | 1,5 GB | 5đ/10KB | |
6 | M135 | 30 ngày | 135.000 | 2,2 GB | 5đ/10KB | |
7 | U30 | 30 ngày | 200.000 | 3,5 GB | 5đ/10KB | |
8 | U1 | 01 ngày | 12.000 | 250 MB | 5đ/10KB | |
9 | MAX | 30 ngày | 40.000 | Không giới hạn (**) | Miễn phí | |
10 | MAXS(*) | 30 ngày | 20.000 | |||
11 | MAX70 | 30 ngày | 70.000 | Không giới hạn (**) | Miễn phí |
Chú ý:
- (*) Gói cước MAXS chỉ áp dụng đối với thuê bao Học sinh–Sinh viên. Cú pháp đăng ký gói MAXS tương tự gói MAX: DK MAX gửi 888.
- (**) Với gói MAX/MAXS/MAX70, Quý Khách được sử dụng lần lượt là 500 MB/ 500 MB/ 1000MB đầu tiên với tốc độ truy cập tối đa là 8 Mbps/2Mbps (Down/Up). Sau mức này, Quý Khách tiếp tục được sử dụng miễn phí dịch vụ nhưng ở tốc độ thông thường 256 Kbps/128 Kbps (Down/Up).
2. Cú pháp tin nhắn:
Nội dung | Nội dung tin nhắn (*) | Gửi tới: |
Đăng ký gói cước | DK TênGóiCước (Ví dụ: Để đăng ký gói MAX, Quý Khách hãy soạn tin DK MAX gửi 888) | 888 |
Kiểm tra lưu lượng còn lại của gói | DATA | |
Trợ giúp tìm hiểu các gói cước | TG MI | |
Hủy gói cước | HUY TênGóiCước | |
Hủy dịch vụ | HUY MI |
- (*): Tất cả các tin nhắn đều hoàn toàn MIỄN PHÍ.
3. Thời hạn sử dụng gói cước và nguyên tắc trừ cước:
- Đối với gói cước theo ngày U1, hiệu lực của gói cước được tính từ thời điểm đăng ký thành công đến 23h59’ cùng ngày và gói cước này sẽ không tự động gia hạn nếu Quý Khách không đăng ký lại.
- Nếu Quý Khách là thuê bao trả trước thực hiện đăng ký một trong các gói cước theo tháng thời hạn sử dụng của gói cước là 30 ngày kể từ thời điểm đăng ký thành công.
- Nếu Quý Khách là thuê bao trả sau thực hiện đăng ký lần đầu một trong các gói cước theo tháng:
+ Nếu đăng ký từ ngày mùng 1 đến ngày 15 theo tháng dương lịch: tính 100% cước thuê bao gói vào hóa đơn của tháng.
+ Nếu đăng ký từ ngày 16 đến cuối tháng dương lịch : tính 50% cước thuê bao gói.
+ Hiệu lực của gói cước được tính từ thời điểm đăng ký thành công đến cuối tháng dương lịch và Quý Khách vẫn được hưởng 100% lưu lượng miễn phí của gói.
4 - Tư vấn lựa chọn gói cước
Tên gói | Quý Khách có thể sử dụng dung lượng miễn phí gói như thế nào? (*) | Giá gói cước | Cước phí phải trả nếu không đăng ký gói (đồng) | ||||
Số lần đọc tin tức trên web | Số lần đọc email (dạng chữ) | Số phút nghe nhạc online | Số phút | Số lượt tải GAME/BÀI HÁT | |||
M10 | 140 | 2,500 | 50 | 25 | 12 | 10,000 | 75,000 |
M25 | 400 | 7,500 | 150 | 75 | 40 | 25,000 | 225,000 |
M50 | 1,800 | 32,500 | 650 | 325 | 160 | 50,000 | 975,000 |
M100 | 4,000 | 75,000 | 1,500 | 750 | 375 | 100,000 | 2,250,000 |
M135 | 6,000 | 110,000 | 2,200 | 1,100 | 550 | 135,000 | 3,300,000 |
U30 | 10,000 | 175,000 | 3,500 | 1,750 | 875 | 200,000 | 5,250,000 |
U1 | 700 | 12,500 | 250 | 125 | 60 | 12,000 | 375,000 |
MAX/MAXS | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn | 40,000 | - |
MAX70 | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn | 70,000 | - |
Ví dụ: Khách hàng đăng ký gói M50 có thể đọc 1800 bản tin hoặc 32500 email hoặc nghe nhạc online 650 phút hoặc xem video 325 phút trên youtube hoặc tải 160 bài hát/game. Khách hàng chỉ cần trả 50,000đồng/tháng thay vì trả 975,000đồng/tháng nếu không đăng ký gói M50.
Ghi chú:
- (*) Số liệu ước tính trong trường hợp khách hàng chỉ sử dụng dung lượng miễn phí để đọc tin tức hoặc đọc email hoặc nghe nhạc...
- Nếu không đăng ký gói cước, mức cước áp dụng hiện nay của VinaPhone là 1.500đồng/MB
5. Quy định hạn mức thanh toán tối đa:
Đối tượng áp dụng: TB trả sau VinaPhone sử dụng dịch vụ Mobile internet
Gói cước | Hạn mức thanh toán dịch vụ Mobile internet tối đa trong tháng |
Gói mặc định M0 | 1.000.000 đồng |
Gói M10, M25, M50, U1 | Giá gói + 900.000 đồng |
Gói M100, M135, U30 | Giá gói + 500.000 đồng |